Có 2 kết quả:
法定人数 fǎ dìng rén shù ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ • 法定人數 fǎ dìng rén shù ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
fǎ dìng rén shù ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quorum
Bình luận 0
fǎ dìng rén shù ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quorum
Bình luận 0