Có 2 kết quả:

法定人数 fǎ dìng rén shù ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ法定人數 fǎ dìng rén shù ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quorum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quorum

Bình luận 0